Có 1 kết quả:

安排 ān pái ㄚㄋ ㄆㄞˊ

1/1

ān pái ㄚㄋ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an bài, yên định, sắp đặt sẵn, kế hoạch sẵn

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to plan
(3) to set up
(4) arrangements
(5) plans