Có 1 kết quả:
安排 ān pái ㄚㄋ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an bài, yên định, sắp đặt sẵn, kế hoạch sẵn
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to plan
(3) to set up
(4) arrangements
(5) plans
(2) to plan
(3) to set up
(4) arrangements
(5) plans
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0